XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
401 |
Giải sáu |
0409 |
4271 |
5945 |
Giải năm |
5505 |
Giải tư |
85309 |
04585 |
14772 |
78828 |
95667 |
14602 |
38736 |
Giải ba |
56646 |
24443 |
Giải nhì |
49687 |
Giải nhất |
93347 |
Đặc biệt |
966051 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
09 |
71 |
5 |
Giải năm |
05 |
Giải tư |
09 |
85 |
72 |
28 |
67 |
02 |
36 |
Giải ba |
46 |
43 |
Giải nhì |
87 |
Giải nhất |
47 |
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
401 |
Giải sáu |
409 |
271 |
45 |
Giải năm |
505 |
Giải tư |
309 |
585 |
772 |
828 |
667 |
602 |
736 |
Giải ba |
646 |
443 |
Giải nhì |
687 |
Giải nhất |
347 |
Đặc biệt |
051 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
05 |
09 |
09 |
28 |
36 |
43 |
46 |
47 |
5 |
51 |
52 |
67 |
71 |
72 |
85 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 05, 09, 09 |
1 |
|
2 |
28 |
3 |
36 |
4 |
43, 46, 47 |
5 |
5 , 51, 52 |
6 |
67 |
7 |
71, 72 |
8 |
85, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
5 |
1 |
01, 51, 71 |
2 |
02, 52, 72 |
3 |
43 |
4 |
|
5 |
05, 85 |
6 |
36, 46 |
7 |
47, 67, 87 |
8 |
28 |
9 |
09, 09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/11/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác