XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
882 |
Giải sáu |
0649 |
0486 |
0521 |
Giải năm |
9044 |
Giải tư |
38286 |
78003 |
67002 |
43248 |
26175 |
91211 |
98769 |
Giải ba |
81280 |
54384 |
Giải nhì |
76844 |
Giải nhất |
70472 |
Đặc biệt |
127433 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
82 |
Giải sáu |
49 |
86 |
|
Giải năm |
44 |
Giải tư |
86 |
03 |
02 |
48 |
75 |
11 |
69 |
Giải ba |
80 |
84 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
72 |
Đặc biệt |
33 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
882 |
Giải sáu |
649 |
486 |
|
Giải năm |
044 |
Giải tư |
286 |
003 |
002 |
248 |
175 |
211 |
769 |
Giải ba |
280 |
384 |
Giải nhì |
844 |
Giải nhất |
472 |
Đặc biệt |
433 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
03 |
11 |
33 |
33 |
44 |
44 |
48 |
49 |
69 |
72 |
75 |
80 |
82 |
84 |
86 |
86 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 03 |
1 |
11 |
2 |
|
3 |
33, 33 |
4 |
44, 44, 48, 49 |
5 |
|
6 |
69 |
7 |
72, 75 |
8 |
80, 82, 84, 86, 86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80 |
1 |
11 |
2 |
02, 72, 82 |
3 |
03, 33, 33 |
4 |
44, 44, 84 |
5 |
75 |
6 |
86, 86 |
7 |
|
8 |
48 |
9 |
49, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/9/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác