XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
077 |
Giải sáu |
0747 |
9195 |
6517 |
Giải năm |
2976 |
Giải tư |
45955 |
36841 |
45890 |
83610 |
78435 |
61201 |
92744 |
Giải ba |
67149 |
51915 |
Giải nhì |
45765 |
Giải nhất |
30869 |
Đặc biệt |
322696 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
47 |
95 |
|
Giải năm |
76 |
Giải tư |
55 |
41 |
90 |
10 |
35 |
01 |
44 |
Giải ba |
49 |
15 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
69 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
077 |
Giải sáu |
747 |
195 |
|
Giải năm |
976 |
Giải tư |
955 |
841 |
890 |
610 |
435 |
201 |
744 |
Giải ba |
149 |
915 |
Giải nhì |
765 |
Giải nhất |
869 |
Đặc biệt |
696 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
10 |
15 |
35 |
41 |
44 |
47 |
49 |
55 |
65 |
69 |
76 |
77 |
80 |
90 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
10, 15 |
2 |
|
3 |
35 |
4 |
41, 44, 47, 49 |
5 |
55 |
6 |
65, 69 |
7 |
76, 77 |
8 |
80 |
9 |
90, 95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 80, 90 |
1 |
01, 41 |
2 |
|
3 |
|
4 |
44 |
5 |
15, 35, 55, 65, 95 |
6 |
76, 96 |
7 |
47, 77 |
8 |
|
9 |
49, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác