XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
731 |
Giải sáu |
8726 |
3221 |
9186 |
Giải năm |
4484 |
Giải tư |
72620 |
05004 |
79347 |
60215 |
07290 |
24117 |
94474 |
Giải ba |
90788 |
96578 |
Giải nhì |
85082 |
Giải nhất |
57713 |
Đặc biệt |
28597 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
31 |
Giải sáu |
26 |
21 |
86 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
20 |
04 |
47 |
15 |
90 |
17 |
74 |
Giải ba |
88 |
78 |
Giải nhì |
82 |
Giải nhất |
13 |
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
731 |
Giải sáu |
726 |
221 |
186 |
Giải năm |
484 |
Giải tư |
620 |
004 |
347 |
215 |
290 |
117 |
474 |
Giải ba |
788 |
578 |
Giải nhì |
082 |
Giải nhất |
713 |
Đặc biệt |
597 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
13 |
15 |
17 |
20 |
21 |
26 |
31 |
47 |
62 |
74 |
78 |
82 |
84 |
86 |
88 |
90 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
13, 15, 17 |
2 |
20, 21, 26 |
3 |
31 |
4 |
47 |
5 |
|
6 |
62 |
7 |
74, 78 |
8 |
82, 84, 86, 88 |
9 |
90, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 90 |
1 |
21, 31 |
2 |
62, 82 |
3 |
13 |
4 |
04, 74, 84 |
5 |
15 |
6 |
26, 86 |
7 |
17, 47, 97 |
8 |
78, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/9/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác