XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
850 |
Giải sáu |
1201 |
6443 |
7203 |
Giải năm |
3244 |
Giải tư |
01924 |
15706 |
04836 |
77635 |
68366 |
75479 |
09682 |
Giải ba |
99814 |
41190 |
Giải nhì |
69422 |
Giải nhất |
33279 |
Đặc biệt |
62775 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
01 |
43 |
03 |
Giải năm |
44 |
Giải tư |
24 |
06 |
36 |
35 |
66 |
79 |
82 |
Giải ba |
14 |
90 |
Giải nhì |
22 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
75 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
850 |
Giải sáu |
201 |
443 |
203 |
Giải năm |
244 |
Giải tư |
924 |
706 |
836 |
635 |
366 |
479 |
682 |
Giải ba |
814 |
190 |
Giải nhì |
422 |
Giải nhất |
279 |
Đặc biệt |
775 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
03 |
06 |
14 |
22 |
24 |
35 |
36 |
43 |
44 |
50 |
66 |
75 |
79 |
79 |
82 |
90 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03, 06 |
1 |
14 |
2 |
22, 24 |
3 |
35, 36 |
4 |
43, 44 |
5 |
50 |
6 |
66 |
7 |
75, 79, 79 |
8 |
82 |
9 |
90, 91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 90 |
1 |
01, 91 |
2 |
22, 82 |
3 |
03, 43 |
4 |
14, 24, 44 |
5 |
35, 75 |
6 |
06, 36, 66 |
7 |
|
8 |
|
9 |
79, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/12/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác