XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
536 |
Giải sáu |
5848 |
0457 |
9945 |
Giải năm |
1693 |
Giải tư |
68373 |
49465 |
56757 |
50767 |
77502 |
98839 |
17858 |
Giải ba |
58643 |
88528 |
Giải nhì |
55344 |
Giải nhất |
43034 |
Đặc biệt |
15468 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
36 |
Giải sáu |
48 |
57 |
45 |
Giải năm |
93 |
Giải tư |
73 |
65 |
57 |
67 |
02 |
39 |
58 |
Giải ba |
43 |
28 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
34 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
536 |
Giải sáu |
848 |
457 |
945 |
Giải năm |
693 |
Giải tư |
373 |
465 |
757 |
767 |
502 |
839 |
858 |
Giải ba |
643 |
528 |
Giải nhì |
344 |
Giải nhất |
034 |
Đặc biệt |
468 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
28 |
34 |
36 |
39 |
43 |
44 |
45 |
48 |
50 |
57 |
57 |
58 |
65 |
67 |
68 |
73 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
|
2 |
28 |
3 |
34, 36, 39 |
4 |
43, 44, 45, 48 |
5 |
50, 57, 57, 58 |
6 |
65, 67, 68 |
7 |
73 |
8 |
|
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
|
2 |
02 |
3 |
43, 73, 93 |
4 |
34, 44 |
5 |
45, 65 |
6 |
36 |
7 |
57, 57, 67 |
8 |
28, 48, 58, 68 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/12/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác