XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
937 |
Giải sáu |
4054 |
0372 |
7981 |
Giải năm |
4584 |
Giải tư |
85285 |
85525 |
88503 |
39729 |
42975 |
26034 |
79066 |
Giải ba |
14762 |
78566 |
Giải nhì |
37790 |
Giải nhất |
65936 |
Đặc biệt |
344926 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
54 |
72 |
81 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
85 |
25 |
03 |
29 |
75 |
34 |
66 |
Giải ba |
62 |
66 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
937 |
Giải sáu |
054 |
372 |
981 |
Giải năm |
584 |
Giải tư |
285 |
525 |
503 |
729 |
975 |
034 |
066 |
Giải ba |
762 |
566 |
Giải nhì |
790 |
Giải nhất |
936 |
Đặc biệt |
926 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
05 |
25 |
26 |
29 |
34 |
36 |
37 |
54 |
62 |
66 |
66 |
72 |
75 |
81 |
84 |
85 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 05 |
1 |
|
2 |
25, 26, 29 |
3 |
34, 36, 37 |
4 |
|
5 |
54 |
6 |
62, 66, 66 |
7 |
72, 75 |
8 |
81, 84, 85 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
81 |
2 |
62, 72 |
3 |
03 |
4 |
34, 54, 84 |
5 |
05, 25, 75, 85 |
6 |
26, 36, 66, 66 |
7 |
37 |
8 |
|
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/10/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác