XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
549 |
Giải sáu |
4870 |
0510 |
8304 |
Giải năm |
3110 |
Giải tư |
59510 |
39378 |
34341 |
21372 |
78018 |
16826 |
11144 |
Giải ba |
26991 |
04455 |
Giải nhì |
24116 |
Giải nhất |
96398 |
Đặc biệt |
965461 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
70 |
10 |
04 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
10 |
78 |
41 |
72 |
18 |
26 |
44 |
Giải ba |
91 |
55 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
98 |
Đặc biệt |
61 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
549 |
Giải sáu |
870 |
510 |
304 |
Giải năm |
110 |
Giải tư |
510 |
378 |
341 |
372 |
018 |
826 |
144 |
Giải ba |
991 |
455 |
Giải nhì |
116 |
Giải nhất |
398 |
Đặc biệt |
461 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
10 |
10 |
10 |
16 |
18 |
22 |
26 |
41 |
44 |
49 |
55 |
61 |
70 |
72 |
78 |
91 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
10, 10, 10, 16, 18 |
2 |
22, 26 |
3 |
|
4 |
41, 44, 49 |
5 |
55 |
6 |
61 |
7 |
70, 72, 78 |
8 |
|
9 |
91, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 10, 10, 70 |
1 |
41, 61, 91 |
2 |
22, 72 |
3 |
|
4 |
04, 44 |
5 |
55 |
6 |
16, 26 |
7 |
|
8 |
18, 78, 98 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/5/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác