XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
382 |
Giải sáu |
8140 |
9089 |
0659 |
Giải năm |
7796 |
Giải tư |
85017 |
39955 |
02158 |
23970 |
54350 |
57573 |
40646 |
Giải ba |
30066 |
33828 |
Giải nhì |
52250 |
Giải nhất |
61910 |
Đặc biệt |
918974 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
82 |
Giải sáu |
40 |
89 |
|
Giải năm |
96 |
Giải tư |
17 |
55 |
58 |
70 |
50 |
73 |
46 |
Giải ba |
66 |
28 |
Giải nhì |
50 |
Giải nhất |
10 |
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
382 |
Giải sáu |
140 |
089 |
|
Giải năm |
796 |
Giải tư |
017 |
955 |
158 |
970 |
350 |
573 |
646 |
Giải ba |
066 |
828 |
Giải nhì |
250 |
Giải nhất |
910 |
Đặc biệt |
974 |
Lô tô trực tiếp |
|
09 |
10 |
17 |
28 |
40 |
46 |
50 |
50 |
55 |
58 |
66 |
70 |
73 |
74 |
82 |
89 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 09 |
1 |
10, 17 |
2 |
28 |
3 |
|
4 |
40, 46 |
5 |
50, 50, 55, 58 |
6 |
66 |
7 |
70, 73, 74 |
8 |
82, 89 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 40, 50, 50, 70 |
1 |
|
2 |
82 |
3 |
73 |
4 |
74 |
5 |
55 |
6 |
46, 66, 96 |
7 |
17 |
8 |
28, 58 |
9 |
09, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/9/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác