XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
946 |
Giải sáu |
1949 |
2318 |
0771 |
Giải năm |
1197 |
Giải tư |
01765 |
72797 |
58432 |
84088 |
02298 |
32377 |
83034 |
Giải ba |
03270 |
63178 |
Giải nhì |
07317 |
Giải nhất |
12256 |
Đặc biệt |
995169 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
49 |
18 |
|
Giải năm |
97 |
Giải tư |
65 |
97 |
32 |
88 |
98 |
77 |
34 |
Giải ba |
70 |
78 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
56 |
Đặc biệt |
69 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
946 |
Giải sáu |
949 |
318 |
|
Giải năm |
197 |
Giải tư |
765 |
797 |
432 |
088 |
298 |
377 |
034 |
Giải ba |
270 |
178 |
Giải nhì |
317 |
Giải nhất |
256 |
Đặc biệt |
169 |
Lô tô trực tiếp |
|
17 |
18 |
32 |
34 |
46 |
49 |
49 |
56 |
65 |
69 |
70 |
77 |
78 |
88 |
97 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
17, 18 |
2 |
|
3 |
32, 34 |
4 |
46, 49, 49 |
5 |
56 |
6 |
65, 69 |
7 |
70, 77, 78 |
8 |
88 |
9 |
97, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
|
2 |
32 |
3 |
|
4 |
34 |
5 |
65 |
6 |
46, 56 |
7 |
17, 77, 97, 97 |
8 |
18, 78, 88, 98 |
9 |
49, 49, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/4/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác