XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
882 |
Giải sáu |
8930 |
5828 |
4276 |
Giải năm |
6943 |
Giải tư |
58188 |
54445 |
53573 |
55990 |
54889 |
90342 |
01136 |
Giải ba |
11316 |
00821 |
Giải nhì |
97223 |
Giải nhất |
30428 |
Đặc biệt |
884360 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
82 |
Giải sáu |
30 |
28 |
76 |
Giải năm |
43 |
Giải tư |
88 |
45 |
73 |
90 |
89 |
42 |
36 |
Giải ba |
16 |
21 |
Giải nhì |
23 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
882 |
Giải sáu |
930 |
828 |
276 |
Giải năm |
943 |
Giải tư |
188 |
445 |
573 |
990 |
889 |
342 |
136 |
Giải ba |
316 |
821 |
Giải nhì |
223 |
Giải nhất |
428 |
Đặc biệt |
360 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
16 |
21 |
23 |
28 |
28 |
30 |
36 |
42 |
43 |
45 |
60 |
73 |
76 |
82 |
88 |
89 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
16 |
2 |
21, 23, 28, 28 |
3 |
30, 36 |
4 |
42, 43, 45 |
5 |
|
6 |
60 |
7 |
73, 76 |
8 |
82, 88, 89 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30, 60, 90 |
1 |
21 |
2 |
42, 82 |
3 |
23, 43, 73 |
4 |
|
5 |
45 |
6 |
16, 36, 76 |
7 |
|
8 |
28, 28, 88 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/4/2014
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác