XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
396 |
Giải sáu |
8746 |
1613 |
6168 |
Giải năm |
4851 |
Giải tư |
71921 |
26322 |
48870 |
93765 |
56755 |
59607 |
10071 |
Giải ba |
10894 |
29675 |
Giải nhì |
89895 |
Giải nhất |
05998 |
Đặc biệt |
13580 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
96 |
Giải sáu |
46 |
13 |
68 |
Giải năm |
51 |
Giải tư |
21 |
22 |
70 |
65 |
55 |
07 |
71 |
Giải ba |
94 |
75 |
Giải nhì |
95 |
Giải nhất |
98 |
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
396 |
Giải sáu |
746 |
613 |
168 |
Giải năm |
851 |
Giải tư |
921 |
322 |
870 |
765 |
755 |
607 |
071 |
Giải ba |
894 |
675 |
Giải nhì |
895 |
Giải nhất |
998 |
Đặc biệt |
580 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
13 |
21 |
22 |
30 |
46 |
51 |
55 |
65 |
68 |
70 |
71 |
75 |
80 |
94 |
95 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
13 |
2 |
21, 22 |
3 |
30 |
4 |
46 |
5 |
51, 55 |
6 |
65, 68 |
7 |
70, 71, 75 |
8 |
80 |
9 |
94, 95, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 70, 80 |
1 |
21, 51, 71 |
2 |
22 |
3 |
13 |
4 |
94 |
5 |
55, 65, 75, 95 |
6 |
46, 96 |
7 |
07 |
8 |
68, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/4/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác