XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
269 |
Giải sáu |
7224 |
2602 |
8085 |
Giải năm |
6602 |
Giải tư |
16817 |
96830 |
43909 |
85198 |
55881 |
90880 |
17779 |
Giải ba |
23724 |
86337 |
Giải nhì |
80079 |
Giải nhất |
50990 |
Đặc biệt |
930105 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
69 |
Giải sáu |
24 |
02 |
|
Giải năm |
02 |
Giải tư |
17 |
30 |
09 |
98 |
81 |
80 |
79 |
Giải ba |
24 |
37 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
90 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
269 |
Giải sáu |
224 |
602 |
|
Giải năm |
602 |
Giải tư |
817 |
830 |
909 |
198 |
881 |
880 |
779 |
Giải ba |
724 |
337 |
Giải nhì |
079 |
Giải nhất |
990 |
Đặc biệt |
105 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
02 |
05 |
09 |
17 |
24 |
24 |
30 |
37 |
67 |
69 |
79 |
79 |
80 |
81 |
90 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 02, 05, 09 |
1 |
17 |
2 |
24, 24 |
3 |
30, 37 |
4 |
|
5 |
|
6 |
67, 69 |
7 |
79, 79 |
8 |
80, 81 |
9 |
90, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 80, 90 |
1 |
81 |
2 |
02, 02 |
3 |
|
4 |
24, 24 |
5 |
05 |
6 |
|
7 |
17, 37, 67 |
8 |
98 |
9 |
09, 69, 79, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác