XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
238 |
Giải sáu |
4364 |
1697 |
5121 |
Giải năm |
0819 |
Giải tư |
72749 |
23974 |
86064 |
46610 |
42253 |
40447 |
95661 |
Giải ba |
60622 |
37922 |
Giải nhì |
15259 |
Giải nhất |
05623 |
Đặc biệt |
840864 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
38 |
Giải sáu |
64 |
97 |
21 |
Giải năm |
19 |
Giải tư |
49 |
74 |
64 |
10 |
53 |
47 |
61 |
Giải ba |
22 |
22 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
23 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
238 |
Giải sáu |
364 |
697 |
121 |
Giải năm |
819 |
Giải tư |
749 |
974 |
064 |
610 |
253 |
447 |
661 |
Giải ba |
622 |
922 |
Giải nhì |
259 |
Giải nhất |
623 |
Đặc biệt |
864 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
19 |
21 |
22 |
22 |
23 |
38 |
47 |
49 |
53 |
59 |
61 |
64 |
64 |
64 |
74 |
95 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 19 |
2 |
21, 22, 22, 23 |
3 |
38 |
4 |
47, 49 |
5 |
53, 59 |
6 |
61, 64, 64, 64 |
7 |
74 |
8 |
|
9 |
95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
21, 61 |
2 |
22, 22 |
3 |
23, 53 |
4 |
64, 64, 64, 74 |
5 |
95 |
6 |
|
7 |
47, 97 |
8 |
38 |
9 |
19, 49, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/3/2019
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác