XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
721 |
Giải sáu |
8555 |
6342 |
7330 |
Giải năm |
7291 |
Giải tư |
07867 |
19715 |
42393 |
68286 |
16883 |
01694 |
46064 |
Giải ba |
07078 |
73152 |
Giải nhì |
26192 |
Giải nhất |
50453 |
Đặc biệt |
746396 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
21 |
Giải sáu |
55 |
42 |
|
Giải năm |
91 |
Giải tư |
67 |
15 |
93 |
86 |
83 |
94 |
64 |
Giải ba |
78 |
52 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
721 |
Giải sáu |
555 |
342 |
|
Giải năm |
291 |
Giải tư |
867 |
715 |
393 |
286 |
883 |
694 |
064 |
Giải ba |
078 |
152 |
Giải nhì |
192 |
Giải nhất |
453 |
Đặc biệt |
396 |
Lô tô trực tiếp |
|
15 |
21 |
42 |
52 |
53 |
55 |
64 |
67 |
78 |
83 |
86 |
88 |
91 |
92 |
93 |
94 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15 |
2 |
21 |
3 |
|
4 |
42 |
5 |
52, 53, 55 |
6 |
64, 67 |
7 |
78 |
8 |
83, 86, 88 |
9 |
91, 92, 93, 94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 91 |
2 |
42, 52, 92 |
3 |
53, 83, 93 |
4 |
64, 94 |
5 |
15, 55 |
6 |
86, 96 |
7 |
67 |
8 |
78, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/10/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác