XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
670 |
Giải sáu |
7915 |
0131 |
6588 |
Giải năm |
4894 |
Giải tư |
31426 |
15388 |
72054 |
90756 |
93054 |
26584 |
42446 |
Giải ba |
53032 |
40224 |
Giải nhì |
88644 |
Giải nhất |
28926 |
Đặc biệt |
393019 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
15 |
31 |
|
Giải năm |
94 |
Giải tư |
26 |
88 |
54 |
56 |
54 |
84 |
46 |
Giải ba |
32 |
24 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
26 |
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
670 |
Giải sáu |
915 |
131 |
|
Giải năm |
894 |
Giải tư |
426 |
388 |
054 |
756 |
054 |
584 |
446 |
Giải ba |
032 |
224 |
Giải nhì |
644 |
Giải nhất |
926 |
Đặc biệt |
019 |
Lô tô trực tiếp |
|
15 |
19 |
24 |
26 |
26 |
31 |
32 |
44 |
46 |
54 |
54 |
56 |
70 |
76 |
84 |
88 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15, 19 |
2 |
24, 26, 26 |
3 |
31, 32 |
4 |
44, 46 |
5 |
54, 54, 56 |
6 |
|
7 |
70, 76 |
8 |
84, 88 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
31 |
2 |
32 |
3 |
|
4 |
24, 44, 54, 54, 84, 94 |
5 |
15 |
6 |
26, 26, 46, 56, 76 |
7 |
|
8 |
88 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/11/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác