XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
260 |
Giải sáu |
4875 |
4091 |
0238 |
Giải năm |
8810 |
Giải tư |
39929 |
98498 |
36026 |
77518 |
59001 |
97407 |
14262 |
Giải ba |
78889 |
23679 |
Giải nhì |
95877 |
Giải nhất |
20766 |
Đặc biệt |
062825 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
60 |
Giải sáu |
75 |
91 |
38 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
29 |
98 |
26 |
18 |
01 |
07 |
62 |
Giải ba |
89 |
79 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
260 |
Giải sáu |
875 |
091 |
238 |
Giải năm |
810 |
Giải tư |
929 |
498 |
026 |
518 |
001 |
407 |
262 |
Giải ba |
889 |
679 |
Giải nhì |
877 |
Giải nhất |
766 |
Đặc biệt |
825 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
07 |
10 |
18 |
25 |
26 |
29 |
38 |
60 |
62 |
66 |
75 |
76 |
77 |
79 |
89 |
91 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 07 |
1 |
10, 18 |
2 |
25, 26, 29 |
3 |
38 |
4 |
|
5 |
|
6 |
60, 62, 66 |
7 |
75, 76, 77, 79 |
8 |
89 |
9 |
91, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 60 |
1 |
01, 91 |
2 |
62 |
3 |
|
4 |
|
5 |
25, 75 |
6 |
26, 66, 76 |
7 |
07, 77 |
8 |
18, 38, 98 |
9 |
29, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/10/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác