XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
806 |
Giải sáu |
9267 |
8155 |
0297 |
Giải năm |
0504 |
Giải tư |
88158 |
05520 |
93963 |
51209 |
37390 |
85077 |
99002 |
Giải ba |
71656 |
94969 |
Giải nhì |
83136 |
Giải nhất |
21850 |
Đặc biệt |
922468 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
06 |
Giải sáu |
67 |
55 |
|
Giải năm |
04 |
Giải tư |
58 |
20 |
63 |
09 |
90 |
77 |
02 |
Giải ba |
56 |
69 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
806 |
Giải sáu |
267 |
155 |
|
Giải năm |
504 |
Giải tư |
158 |
520 |
963 |
209 |
390 |
077 |
002 |
Giải ba |
656 |
969 |
Giải nhì |
136 |
Giải nhất |
850 |
Đặc biệt |
468 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
04 |
06 |
09 |
20 |
25 |
36 |
50 |
55 |
56 |
58 |
63 |
67 |
68 |
69 |
77 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 04, 06, 09 |
1 |
|
2 |
20, 25 |
3 |
36 |
4 |
|
5 |
50, 55, 56, 58 |
6 |
63, 67, 68, 69 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 50, 90 |
1 |
|
2 |
02 |
3 |
63 |
4 |
04 |
5 |
25, 55 |
6 |
06, 36, 56 |
7 |
67, 77 |
8 |
58, 68 |
9 |
09, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/5/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác