XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
644 |
Giải sáu |
6383 |
4900 |
1575 |
Giải năm |
8901 |
Giải tư |
28238 |
76104 |
27553 |
40690 |
43537 |
59400 |
40409 |
Giải ba |
61436 |
79962 |
Giải nhì |
27798 |
Giải nhất |
56372 |
Đặc biệt |
380516 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
83 |
00 |
75 |
Giải năm |
01 |
Giải tư |
38 |
04 |
53 |
90 |
37 |
00 |
09 |
Giải ba |
36 |
62 |
Giải nhì |
98 |
Giải nhất |
72 |
Đặc biệt |
16 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
644 |
Giải sáu |
383 |
900 |
575 |
Giải năm |
901 |
Giải tư |
238 |
104 |
553 |
690 |
537 |
400 |
409 |
Giải ba |
436 |
962 |
Giải nhì |
798 |
Giải nhất |
372 |
Đặc biệt |
516 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
00 |
01 |
04 |
08 |
09 |
16 |
36 |
37 |
38 |
44 |
53 |
62 |
72 |
75 |
83 |
90 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 00, 01, 04, 08, 09 |
1 |
16 |
2 |
|
3 |
36, 37, 38 |
4 |
44 |
5 |
53 |
6 |
62 |
7 |
72, 75 |
8 |
83 |
9 |
90, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 00, 90 |
1 |
01 |
2 |
62, 72 |
3 |
53, 83 |
4 |
04, 44 |
5 |
75 |
6 |
16, 36 |
7 |
37 |
8 |
08, 38, 98 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/11/2013
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác