XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
112 |
Giải sáu |
7989 |
5121 |
6280 |
Giải năm |
0998 |
Giải tư |
49440 |
16551 |
15279 |
98564 |
04120 |
30463 |
46077 |
Giải ba |
00386 |
17596 |
Giải nhì |
14028 |
Giải nhất |
83227 |
Đặc biệt |
062301 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
12 |
Giải sáu |
89 |
21 |
80 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
40 |
51 |
79 |
64 |
20 |
63 |
77 |
Giải ba |
86 |
96 |
Giải nhì |
28 |
Giải nhất |
27 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
112 |
Giải sáu |
989 |
121 |
280 |
Giải năm |
998 |
Giải tư |
440 |
551 |
279 |
564 |
120 |
463 |
077 |
Giải ba |
386 |
596 |
Giải nhì |
028 |
Giải nhất |
227 |
Đặc biệt |
301 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
12 |
20 |
21 |
27 |
28 |
40 |
51 |
63 |
64 |
77 |
79 |
80 |
81 |
86 |
89 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
12 |
2 |
20, 21, 27, 28 |
3 |
|
4 |
40 |
5 |
51 |
6 |
63, 64 |
7 |
77, 79 |
8 |
80, 81, 86, 89 |
9 |
96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40, 80 |
1 |
01, 21, 51, 81 |
2 |
12 |
3 |
63 |
4 |
64 |
5 |
|
6 |
86, 96 |
7 |
27, 77 |
8 |
28, 98 |
9 |
79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác