XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
577 |
Giải sáu |
0524 |
4356 |
8337 |
Giải năm |
0781 |
Giải tư |
59275 |
90422 |
51574 |
17534 |
97601 |
18681 |
01506 |
Giải ba |
93501 |
88746 |
Giải nhì |
87599 |
Giải nhất |
44203 |
Đặc biệt |
024881 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
24 |
56 |
37 |
Giải năm |
81 |
Giải tư |
75 |
22 |
74 |
34 |
01 |
81 |
06 |
Giải ba |
01 |
46 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
577 |
Giải sáu |
524 |
356 |
337 |
Giải năm |
781 |
Giải tư |
275 |
422 |
574 |
534 |
601 |
681 |
506 |
Giải ba |
501 |
746 |
Giải nhì |
599 |
Giải nhất |
203 |
Đặc biệt |
881 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
01 |
03 |
06 |
22 |
24 |
34 |
37 |
46 |
56 |
74 |
75 |
77 |
81 |
81 |
81 |
95 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 01, 03, 06 |
1 |
|
2 |
22, 24 |
3 |
34, 37 |
4 |
46 |
5 |
56 |
6 |
|
7 |
74, 75, 77 |
8 |
81, 81, 81 |
9 |
95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 01, 81, 81, 81 |
2 |
22 |
3 |
03 |
4 |
24, 34, 74 |
5 |
75, 95 |
6 |
06, 46, 56 |
7 |
37, 77 |
8 |
|
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/1/2018
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác