XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
946 |
Giải sáu |
7494 |
1112 |
5356 |
Giải năm |
3198 |
Giải tư |
12631 |
07342 |
99729 |
49781 |
63586 |
60477 |
16061 |
Giải ba |
27792 |
59140 |
Giải nhì |
98867 |
Giải nhất |
53201 |
Đặc biệt |
943500 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
94 |
12 |
|
Giải năm |
98 |
Giải tư |
31 |
42 |
29 |
81 |
86 |
77 |
61 |
Giải ba |
92 |
40 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
01 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
946 |
Giải sáu |
494 |
112 |
|
Giải năm |
198 |
Giải tư |
631 |
342 |
729 |
781 |
586 |
477 |
061 |
Giải ba |
792 |
140 |
Giải nhì |
867 |
Giải nhất |
201 |
Đặc biệt |
500 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
01 |
12 |
13 |
29 |
31 |
40 |
42 |
46 |
61 |
67 |
77 |
81 |
86 |
92 |
94 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 01 |
1 |
12, 13 |
2 |
29 |
3 |
31 |
4 |
40, 42, 46 |
5 |
|
6 |
61, 67 |
7 |
77 |
8 |
81, 86 |
9 |
92, 94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 40 |
1 |
01, 31, 61, 81 |
2 |
12, 42, 92 |
3 |
13 |
4 |
94 |
5 |
|
6 |
46, 86 |
7 |
67, 77 |
8 |
98 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/7/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác