XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
496 |
Giải sáu |
7067 |
1294 |
6404 |
Giải năm |
3503 |
Giải tư |
88951 |
71796 |
03927 |
46362 |
70489 |
42591 |
90688 |
Giải ba |
54761 |
59554 |
Giải nhì |
26231 |
Giải nhất |
63760 |
Đặc biệt |
105837 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
96 |
Giải sáu |
67 |
94 |
04 |
Giải năm |
03 |
Giải tư |
51 |
96 |
27 |
62 |
89 |
91 |
88 |
Giải ba |
61 |
54 |
Giải nhì |
31 |
Giải nhất |
60 |
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
496 |
Giải sáu |
067 |
294 |
404 |
Giải năm |
503 |
Giải tư |
951 |
796 |
927 |
362 |
489 |
591 |
688 |
Giải ba |
761 |
554 |
Giải nhì |
231 |
Giải nhất |
760 |
Đặc biệt |
837 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
09 |
27 |
31 |
37 |
51 |
54 |
60 |
61 |
62 |
67 |
88 |
89 |
91 |
94 |
96 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04, 09 |
1 |
|
2 |
27 |
3 |
31, 37 |
4 |
|
5 |
51, 54 |
6 |
60, 61, 62, 67 |
7 |
|
8 |
88, 89 |
9 |
91, 94, 96, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
31, 51, 61, 91 |
2 |
62 |
3 |
03 |
4 |
04, 54, 94 |
5 |
|
6 |
96, 96 |
7 |
27, 37, 67 |
8 |
88 |
9 |
09, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/4/2014
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác