Xổ Số Đà Nẵng ngày 5/11/2022
XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám | 22 | |||||||||||
Giải bảy | 942 | |||||||||||
Giải sáu | 7674 | 4753 | 2527 | |||||||||
Giải năm | 4025 | |||||||||||
Giải tư | 22220 | 60653 | 63890 | 72982 | ||||||||
48521 | 49887 | 52226 | ||||||||||
Giải ba | 85999 | 80352 | ||||||||||
Giải nhì | 50250 | |||||||||||
Giải nhất | 20742 | |||||||||||
Đặc biệt | 378184 |
Lô tô trực tiếp | ||||||||
20 | 21 | 22 | 25 | 26 | 42 | 42 | 50 | 52 |
53 | 53 | 7 | 74 | 82 | 84 | 87 | 90 | 99 |
Đầu | Lô tô |
0 | |
1 | |
2 | 20, 21, 22, 25, 26 |
3 | |
4 | 42, 42 |
5 | 50, 52, 53, 53 |
6 | |
7 | 7 , 74 |
8 | 82, 84, 87 |
9 | 90, 99 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 20, 50, 7 , 90 |
1 | 21 |
2 | 22, 42, 42, 52, 82 |
3 | 53, 53 |
4 | 74, 84 |
5 | 25 |
6 | 26 |
7 | 87 |
8 | |
9 | 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/11/2022
KQXS Bình Phước | KQXS TP. Hồ Chí Minh | KQXS Hậu Giang |
KQXS Long An | KQXS Đà Nẵng | KQXS Đắc Nông |
KQXS Quảng Ngãi | KQXS Miền Bắc |
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác