XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
692 |
Giải sáu |
5366 |
1800 |
6149 |
Giải năm |
6098 |
Giải tư |
36744 |
56878 |
37037 |
00014 |
76461 |
01739 |
51350 |
Giải ba |
08627 |
17074 |
Giải nhì |
12239 |
Giải nhất |
60224 |
Đặc biệt |
605606 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
66 |
00 |
|
Giải năm |
98 |
Giải tư |
44 |
78 |
37 |
14 |
61 |
39 |
50 |
Giải ba |
27 |
74 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
24 |
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
692 |
Giải sáu |
366 |
800 |
|
Giải năm |
098 |
Giải tư |
744 |
878 |
037 |
014 |
461 |
739 |
350 |
Giải ba |
627 |
074 |
Giải nhì |
239 |
Giải nhất |
224 |
Đặc biệt |
606 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
06 |
14 |
24 |
27 |
37 |
39 |
39 |
44 |
50 |
61 |
66 |
74 |
78 |
83 |
92 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 06 |
1 |
14 |
2 |
24, 27 |
3 |
37, 39, 39 |
4 |
44 |
5 |
50 |
6 |
61, 66 |
7 |
74, 78 |
8 |
83 |
9 |
92, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 50 |
1 |
61 |
2 |
92 |
3 |
83 |
4 |
14, 24, 44, 74 |
5 |
|
6 |
06, 66 |
7 |
27, 37 |
8 |
78, 98 |
9 |
39, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/11/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác