XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
590 |
Giải sáu |
5363 |
3909 |
5240 |
Giải năm |
0601 |
Giải tư |
78359 |
39173 |
86087 |
99700 |
51954 |
07311 |
65799 |
Giải ba |
15304 |
37580 |
Giải nhì |
92658 |
Giải nhất |
93437 |
Đặc biệt |
962164 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
90 |
Giải sáu |
63 |
09 |
|
Giải năm |
01 |
Giải tư |
59 |
73 |
87 |
00 |
54 |
11 |
99 |
Giải ba |
04 |
80 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
590 |
Giải sáu |
363 |
909 |
|
Giải năm |
601 |
Giải tư |
359 |
173 |
087 |
700 |
954 |
311 |
799 |
Giải ba |
304 |
580 |
Giải nhì |
658 |
Giải nhất |
437 |
Đặc biệt |
164 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
01 |
04 |
09 |
11 |
37 |
46 |
54 |
58 |
59 |
63 |
64 |
73 |
80 |
87 |
90 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 01, 04, 09 |
1 |
11 |
2 |
|
3 |
37 |
4 |
46 |
5 |
54, 58, 59 |
6 |
63, 64 |
7 |
73 |
8 |
80, 87 |
9 |
90, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 80, 90 |
1 |
01, 11 |
2 |
|
3 |
63, 73 |
4 |
04, 54, 64 |
5 |
|
6 |
46 |
7 |
37, 87 |
8 |
58 |
9 |
09, 59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/10/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác