XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
408 |
Giải sáu |
7724 |
6926 |
1331 |
Giải năm |
7454 |
Giải tư |
54231 |
01623 |
63510 |
98865 |
48265 |
60155 |
24356 |
Giải ba |
01209 |
70699 |
Giải nhì |
30384 |
Giải nhất |
94591 |
Đặc biệt |
459870 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
24 |
26 |
|
Giải năm |
54 |
Giải tư |
31 |
23 |
10 |
65 |
65 |
55 |
56 |
Giải ba |
09 |
99 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
91 |
Đặc biệt |
70 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
408 |
Giải sáu |
724 |
926 |
|
Giải năm |
454 |
Giải tư |
231 |
623 |
510 |
865 |
265 |
155 |
356 |
Giải ba |
209 |
699 |
Giải nhì |
384 |
Giải nhất |
591 |
Đặc biệt |
870 |
Lô tô trực tiếp |
|
08 |
09 |
10 |
23 |
24 |
26 |
31 |
54 |
55 |
56 |
65 |
65 |
66 |
70 |
84 |
91 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08, 09 |
1 |
10 |
2 |
23, 24, 26 |
3 |
31 |
4 |
|
5 |
54, 55, 56 |
6 |
65, 65, 66 |
7 |
70 |
8 |
84 |
9 |
91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 70 |
1 |
31, 91 |
2 |
|
3 |
23 |
4 |
24, 54, 84 |
5 |
55, 65, 65 |
6 |
26, 56, 66 |
7 |
|
8 |
08 |
9 |
09, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/1/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác