XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
235 |
Giải sáu |
5060 |
6618 |
1851 |
Giải năm |
8032 |
Giải tư |
18980 |
35406 |
44044 |
98812 |
93935 |
13482 |
80554 |
Giải ba |
24814 |
12877 |
Giải nhì |
88759 |
Giải nhất |
15570 |
Đặc biệt |
807812 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
35 |
Giải sáu |
60 |
18 |
51 |
Giải năm |
32 |
Giải tư |
80 |
06 |
44 |
12 |
35 |
82 |
54 |
Giải ba |
14 |
77 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
70 |
Đặc biệt |
12 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
235 |
Giải sáu |
060 |
618 |
851 |
Giải năm |
032 |
Giải tư |
980 |
406 |
044 |
812 |
935 |
482 |
554 |
Giải ba |
814 |
877 |
Giải nhì |
759 |
Giải nhất |
570 |
Đặc biệt |
812 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
12 |
12 |
14 |
18 |
32 |
35 |
35 |
44 |
51 |
54 |
59 |
60 |
70 |
77 |
80 |
82 |
85 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
12, 12, 14, 18 |
2 |
|
3 |
32, 35, 35 |
4 |
44 |
5 |
51, 54, 59 |
6 |
60 |
7 |
70, 77 |
8 |
80, 82, 85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 70, 80 |
1 |
51 |
2 |
12, 12, 32, 82 |
3 |
|
4 |
14, 44, 54 |
5 |
35, 35, 85 |
6 |
06 |
7 |
77 |
8 |
18 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/1/2018
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác