XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
480 |
Giải sáu |
6050 |
9114 |
6477 |
Giải năm |
9968 |
Giải tư |
69097 |
06872 |
20943 |
62944 |
15420 |
91408 |
93734 |
Giải ba |
33101 |
58476 |
Giải nhì |
06395 |
Giải nhất |
08480 |
Đặc biệt |
430160 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
50 |
14 |
|
Giải năm |
68 |
Giải tư |
97 |
72 |
43 |
44 |
20 |
08 |
34 |
Giải ba |
01 |
76 |
Giải nhì |
95 |
Giải nhất |
80 |
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
480 |
Giải sáu |
050 |
114 |
|
Giải năm |
968 |
Giải tư |
097 |
872 |
943 |
944 |
420 |
408 |
734 |
Giải ba |
101 |
476 |
Giải nhì |
395 |
Giải nhất |
480 |
Đặc biệt |
160 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
08 |
14 |
20 |
31 |
34 |
43 |
44 |
50 |
60 |
68 |
72 |
76 |
80 |
80 |
95 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 08 |
1 |
14 |
2 |
20 |
3 |
31, 34 |
4 |
43, 44 |
5 |
50 |
6 |
60, 68 |
7 |
72, 76 |
8 |
80, 80 |
9 |
95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 50, 60, 80, 80 |
1 |
01, 31 |
2 |
72 |
3 |
43 |
4 |
14, 34, 44 |
5 |
95 |
6 |
76 |
7 |
97 |
8 |
08, 68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/9/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác