XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
604 |
Giải sáu |
4838 |
9654 |
7649 |
Giải năm |
6871 |
Giải tư |
50259 |
93706 |
86871 |
61673 |
42810 |
30590 |
23339 |
Giải ba |
22345 |
71504 |
Giải nhì |
77229 |
Giải nhất |
22413 |
Đặc biệt |
180721 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
38 |
54 |
|
Giải năm |
71 |
Giải tư |
59 |
06 |
71 |
73 |
10 |
90 |
39 |
Giải ba |
45 |
04 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
13 |
Đặc biệt |
21 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
604 |
Giải sáu |
838 |
654 |
|
Giải năm |
871 |
Giải tư |
259 |
706 |
871 |
673 |
810 |
590 |
339 |
Giải ba |
345 |
504 |
Giải nhì |
229 |
Giải nhất |
413 |
Đặc biệt |
721 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
04 |
06 |
10 |
13 |
21 |
29 |
38 |
39 |
45 |
51 |
54 |
59 |
71 |
71 |
73 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 04, 06 |
1 |
10, 13 |
2 |
21, 29 |
3 |
38, 39 |
4 |
45 |
5 |
51, 54, 59 |
6 |
|
7 |
71, 71, 73 |
8 |
|
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 90 |
1 |
21, 51, 71, 71 |
2 |
|
3 |
13, 73 |
4 |
04, 04, 54 |
5 |
45 |
6 |
06 |
7 |
|
8 |
38 |
9 |
29, 39, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/8/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác