XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
194 |
Giải sáu |
4055 |
2435 |
7235 |
Giải năm |
4759 |
Giải tư |
29029 |
66756 |
09415 |
36047 |
64487 |
93004 |
26445 |
Giải ba |
83162 |
09860 |
Giải nhì |
92979 |
Giải nhất |
37923 |
Đặc biệt |
52447 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
55 |
35 |
35 |
Giải năm |
59 |
Giải tư |
29 |
56 |
15 |
47 |
87 |
04 |
45 |
Giải ba |
62 |
60 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
23 |
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
194 |
Giải sáu |
055 |
435 |
235 |
Giải năm |
759 |
Giải tư |
029 |
756 |
415 |
047 |
487 |
004 |
445 |
Giải ba |
162 |
860 |
Giải nhì |
979 |
Giải nhất |
923 |
Đặc biệt |
447 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
15 |
23 |
29 |
35 |
35 |
45 |
47 |
47 |
55 |
56 |
59 |
60 |
62 |
79 |
87 |
94 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
15 |
2 |
23, 29 |
3 |
35, 35 |
4 |
45, 47, 47 |
5 |
55, 56, 59 |
6 |
60, 62 |
7 |
79 |
8 |
87 |
9 |
94, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
|
2 |
62 |
3 |
23 |
4 |
04, 94, 94 |
5 |
15, 35, 35, 45, 55 |
6 |
56 |
7 |
47, 47, 87 |
8 |
|
9 |
29, 59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/4/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác