XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
302 |
Giải sáu |
0179 |
2187 |
4881 |
Giải năm |
1738 |
Giải tư |
03361 |
31768 |
02311 |
55240 |
33211 |
05527 |
93875 |
Giải ba |
32071 |
82936 |
Giải nhì |
25399 |
Giải nhất |
69177 |
Đặc biệt |
49372 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
79 |
87 |
81 |
Giải năm |
38 |
Giải tư |
61 |
68 |
11 |
40 |
11 |
27 |
75 |
Giải ba |
71 |
36 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
77 |
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
302 |
Giải sáu |
179 |
187 |
881 |
Giải năm |
738 |
Giải tư |
361 |
768 |
311 |
240 |
211 |
527 |
875 |
Giải ba |
071 |
936 |
Giải nhì |
399 |
Giải nhất |
177 |
Đặc biệt |
372 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
07 |
11 |
11 |
27 |
36 |
38 |
40 |
61 |
68 |
71 |
72 |
75 |
77 |
79 |
81 |
87 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 07 |
1 |
11, 11 |
2 |
27 |
3 |
36, 38 |
4 |
40 |
5 |
|
6 |
61, 68 |
7 |
71, 72, 75, 77, 79 |
8 |
81, 87 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
11, 11, 61, 71, 81 |
2 |
02, 72 |
3 |
|
4 |
|
5 |
75 |
6 |
36 |
7 |
07, 27, 77, 87 |
8 |
38, 68 |
9 |
79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/11/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác