XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
695 |
Giải sáu |
7501 |
0507 |
0482 |
Giải năm |
0464 |
Giải tư |
08113 |
86009 |
91005 |
62504 |
23418 |
91599 |
30592 |
Giải ba |
36224 |
90309 |
Giải nhì |
95653 |
Giải nhất |
64417 |
Đặc biệt |
418567 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
95 |
Giải sáu |
01 |
07 |
|
Giải năm |
64 |
Giải tư |
13 |
09 |
05 |
04 |
18 |
99 |
92 |
Giải ba |
24 |
09 |
Giải nhì |
53 |
Giải nhất |
17 |
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
695 |
Giải sáu |
501 |
507 |
|
Giải năm |
464 |
Giải tư |
113 |
009 |
005 |
504 |
418 |
599 |
592 |
Giải ba |
224 |
309 |
Giải nhì |
653 |
Giải nhất |
417 |
Đặc biệt |
567 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
04 |
05 |
07 |
09 |
09 |
13 |
17 |
18 |
23 |
24 |
53 |
64 |
67 |
92 |
95 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 04, 05, 07, 09, 09 |
1 |
13, 17, 18 |
2 |
23, 24 |
3 |
|
4 |
|
5 |
53 |
6 |
64, 67 |
7 |
|
8 |
|
9 |
92, 95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01 |
2 |
92 |
3 |
13, 23, 53 |
4 |
04, 24, 64 |
5 |
05, 95 |
6 |
|
7 |
07, 17, 67 |
8 |
18 |
9 |
09, 09, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/10/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác