Xổ Số Đà Nẵng ngày 30/1/2021
XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám | 13 | |||||||||||
Giải bảy | 512 | |||||||||||
Giải sáu | 5793 | 3616 | 8887 | |||||||||
Giải năm | 7129 | |||||||||||
Giải tư | 82440 | 47052 | 10272 | 66288 | ||||||||
96580 | 53366 | 32101 | ||||||||||
Giải ba | 06906 | 64470 | ||||||||||
Giải nhì | 91389 | |||||||||||
Giải nhất | 72380 | |||||||||||
Đặc biệt | 995913 |
Lô tô trực tiếp | ||||||||
01 | 06 | 12 | 13 | 13 | 16 | 29 | 40 | 52 |
66 | 70 | 72 | 80 | 80 | 87 | 88 | 89 | 93 |
Đầu | Lô tô |
0 | 01, 06 |
1 | 12, 13, 13, 16 |
2 | 29 |
3 | |
4 | 40 |
5 | 52 |
6 | 66 |
7 | 70, 72 |
8 | 80, 80, 87, 88, 89 |
9 | 93 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 40, 70, 80, 80 |
1 | 01 |
2 | 12, 52, 72 |
3 | 13, 13, 93 |
4 | |
5 | |
6 | 06, 16, 66 |
7 | 87 |
8 | 88 |
9 | 29, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/1/2021
KQXS Bình Phước | KQXS TP. Hồ Chí Minh | KQXS Hậu Giang |
KQXS Long An | KQXS Đà Nẵng | KQXS Đắc Nông |
KQXS Quảng Ngãi | KQXS Miền Bắc |
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác