XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
939 |
Giải sáu |
2684 |
1995 |
6140 |
Giải năm |
5985 |
Giải tư |
30425 |
68807 |
06991 |
71912 |
78407 |
08858 |
03942 |
Giải ba |
33892 |
14950 |
Giải nhì |
28520 |
Giải nhất |
98605 |
Đặc biệt |
51910 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
84 |
95 |
40 |
Giải năm |
85 |
Giải tư |
25 |
07 |
91 |
12 |
07 |
58 |
42 |
Giải ba |
92 |
50 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
10 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
939 |
Giải sáu |
684 |
995 |
140 |
Giải năm |
985 |
Giải tư |
425 |
807 |
991 |
912 |
407 |
858 |
942 |
Giải ba |
892 |
950 |
Giải nhì |
520 |
Giải nhất |
605 |
Đặc biệt |
910 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
07 |
07 |
10 |
12 |
20 |
25 |
29 |
39 |
40 |
42 |
50 |
58 |
84 |
85 |
91 |
92 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 07, 07 |
1 |
10, 12 |
2 |
20, 25, 29 |
3 |
39 |
4 |
40, 42 |
5 |
50, 58 |
6 |
|
7 |
|
8 |
84, 85 |
9 |
91, 92, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20, 40, 50 |
1 |
91 |
2 |
12, 42, 92 |
3 |
|
4 |
84 |
5 |
05, 25, 85, 95 |
6 |
|
7 |
07, 07 |
8 |
58 |
9 |
29, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/1/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác