XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
627 |
Giải sáu |
7550 |
0794 |
0500 |
Giải năm |
8129 |
Giải tư |
04564 |
09973 |
41275 |
51114 |
86982 |
18117 |
85297 |
Giải ba |
21451 |
34855 |
Giải nhì |
86252 |
Giải nhất |
12119 |
Đặc biệt |
634263 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
50 |
94 |
00 |
Giải năm |
29 |
Giải tư |
64 |
73 |
75 |
14 |
82 |
17 |
97 |
Giải ba |
51 |
55 |
Giải nhì |
52 |
Giải nhất |
19 |
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
627 |
Giải sáu |
550 |
794 |
500 |
Giải năm |
129 |
Giải tư |
564 |
973 |
275 |
114 |
982 |
117 |
297 |
Giải ba |
451 |
855 |
Giải nhì |
252 |
Giải nhất |
119 |
Đặc biệt |
263 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
08 |
14 |
17 |
19 |
27 |
29 |
50 |
51 |
52 |
55 |
63 |
64 |
73 |
75 |
82 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 08 |
1 |
14, 17, 19 |
2 |
27, 29 |
3 |
|
4 |
|
5 |
50, 51, 52, 55 |
6 |
63, 64 |
7 |
73, 75 |
8 |
82 |
9 |
94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 50 |
1 |
51 |
2 |
52, 82 |
3 |
63, 73 |
4 |
14, 64, 94 |
5 |
55, 75 |
6 |
|
7 |
17, 27, 97 |
8 |
08 |
9 |
19, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/2/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác