XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
284 |
Giải sáu |
7830 |
3868 |
6518 |
Giải năm |
7152 |
Giải tư |
76606 |
00704 |
03956 |
05827 |
29951 |
84419 |
43473 |
Giải ba |
49166 |
02826 |
Giải nhì |
51479 |
Giải nhất |
45559 |
Đặc biệt |
30362 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
84 |
Giải sáu |
30 |
68 |
18 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
06 |
04 |
56 |
27 |
51 |
19 |
73 |
Giải ba |
66 |
26 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
59 |
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
284 |
Giải sáu |
830 |
868 |
518 |
Giải năm |
152 |
Giải tư |
606 |
704 |
956 |
827 |
951 |
419 |
473 |
Giải ba |
166 |
826 |
Giải nhì |
479 |
Giải nhất |
559 |
Đặc biệt |
362 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
06 |
18 |
19 |
26 |
27 |
30 |
48 |
51 |
52 |
56 |
59 |
62 |
66 |
68 |
73 |
79 |
84 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 06 |
1 |
18, 19 |
2 |
26, 27 |
3 |
30 |
4 |
48 |
5 |
51, 52, 56, 59 |
6 |
62, 66, 68 |
7 |
73, 79 |
8 |
84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
51 |
2 |
52, 62 |
3 |
73 |
4 |
04, 84 |
5 |
|
6 |
06, 26, 56, 66 |
7 |
27 |
8 |
18, 48, 68 |
9 |
19, 59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/2/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác