XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
249 |
Giải sáu |
4823 |
6242 |
6561 |
Giải năm |
4161 |
Giải tư |
86875 |
94077 |
18197 |
76625 |
47079 |
41012 |
59821 |
Giải ba |
33916 |
45705 |
Giải nhì |
09762 |
Giải nhất |
66230 |
Đặc biệt |
237601 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
23 |
42 |
|
Giải năm |
61 |
Giải tư |
75 |
77 |
97 |
25 |
79 |
12 |
21 |
Giải ba |
16 |
05 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
30 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
249 |
Giải sáu |
823 |
242 |
|
Giải năm |
161 |
Giải tư |
875 |
077 |
197 |
625 |
079 |
012 |
821 |
Giải ba |
916 |
705 |
Giải nhì |
762 |
Giải nhất |
230 |
Đặc biệt |
601 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
05 |
12 |
16 |
21 |
23 |
25 |
30 |
42 |
49 |
57 |
61 |
62 |
75 |
77 |
79 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 05 |
1 |
12, 16 |
2 |
21, 23, 25 |
3 |
30 |
4 |
42, 49 |
5 |
57 |
6 |
61, 62 |
7 |
75, 77, 79 |
8 |
|
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
01, 21, 61 |
2 |
12, 42, 62 |
3 |
23 |
4 |
|
5 |
05, 25, 75 |
6 |
16 |
7 |
57, 77, 97 |
8 |
|
9 |
49, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/1/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác