XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
513 |
Giải sáu |
3452 |
3848 |
0121 |
Giải năm |
8407 |
Giải tư |
04570 |
02047 |
77373 |
96343 |
20188 |
98788 |
73569 |
Giải ba |
81039 |
66415 |
Giải nhì |
15419 |
Giải nhất |
98912 |
Đặc biệt |
395548 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
13 |
Giải sáu |
52 |
48 |
|
Giải năm |
07 |
Giải tư |
70 |
47 |
73 |
43 |
88 |
88 |
69 |
Giải ba |
39 |
15 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
12 |
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
513 |
Giải sáu |
452 |
848 |
|
Giải năm |
407 |
Giải tư |
570 |
047 |
373 |
343 |
188 |
788 |
569 |
Giải ba |
039 |
415 |
Giải nhì |
419 |
Giải nhất |
912 |
Đặc biệt |
548 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
12 |
13 |
15 |
19 |
39 |
43 |
47 |
48 |
48 |
52 |
69 |
70 |
73 |
87 |
88 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07 |
1 |
12, 13, 15, 19 |
2 |
|
3 |
39 |
4 |
43, 47, 48, 48 |
5 |
52 |
6 |
69 |
7 |
70, 73 |
8 |
87, 88, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
|
2 |
12, 52 |
3 |
13, 43, 73 |
4 |
|
5 |
15 |
6 |
|
7 |
07, 47, 87 |
8 |
48, 48, 88, 88 |
9 |
19, 39, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/9/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác