XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
344 |
Giải sáu |
8099 |
4631 |
9603 |
Giải năm |
6514 |
Giải tư |
55926 |
24164 |
53640 |
57875 |
16095 |
85234 |
76261 |
Giải ba |
53068 |
14931 |
Giải nhì |
21362 |
Giải nhất |
92090 |
Đặc biệt |
36746 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
99 |
31 |
03 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
26 |
64 |
40 |
75 |
95 |
34 |
61 |
Giải ba |
68 |
31 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
90 |
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
344 |
Giải sáu |
099 |
631 |
603 |
Giải năm |
514 |
Giải tư |
926 |
164 |
640 |
875 |
095 |
234 |
261 |
Giải ba |
068 |
931 |
Giải nhì |
362 |
Giải nhất |
090 |
Đặc biệt |
746 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
14 |
21 |
26 |
31 |
31 |
34 |
40 |
44 |
46 |
61 |
62 |
64 |
68 |
75 |
90 |
95 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
14 |
2 |
21, 26 |
3 |
31, 31, 34 |
4 |
40, 44, 46 |
5 |
|
6 |
61, 62, 64, 68 |
7 |
75 |
8 |
|
9 |
90, 95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 90 |
1 |
21, 31, 31, 61 |
2 |
62 |
3 |
03 |
4 |
14, 34, 44, 64 |
5 |
75, 95 |
6 |
26, 46 |
7 |
|
8 |
68 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/10/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác