XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
450 |
Giải sáu |
7778 |
7835 |
7436 |
Giải năm |
0556 |
Giải tư |
78020 |
50717 |
51828 |
19675 |
07248 |
48062 |
64565 |
Giải ba |
01995 |
26198 |
Giải nhì |
06752 |
Giải nhất |
07471 |
Đặc biệt |
567552 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
78 |
35 |
36 |
Giải năm |
56 |
Giải tư |
20 |
17 |
28 |
75 |
48 |
62 |
65 |
Giải ba |
95 |
98 |
Giải nhì |
52 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
52 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
450 |
Giải sáu |
778 |
835 |
436 |
Giải năm |
556 |
Giải tư |
020 |
717 |
828 |
675 |
248 |
062 |
565 |
Giải ba |
995 |
198 |
Giải nhì |
752 |
Giải nhất |
471 |
Đặc biệt |
552 |
Lô tô trực tiếp |
17 |
20 |
28 |
35 |
36 |
42 |
48 |
50 |
52 |
52 |
56 |
62 |
65 |
71 |
75 |
78 |
95 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
17 |
2 |
20, 28 |
3 |
35, 36 |
4 |
42, 48 |
5 |
50, 52, 52, 56 |
6 |
62, 65 |
7 |
71, 75, 78 |
8 |
|
9 |
95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50 |
1 |
71 |
2 |
42, 52, 52, 62 |
3 |
|
4 |
|
5 |
35, 65, 75, 95 |
6 |
36, 56 |
7 |
17 |
8 |
28, 48, 78, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/8/2019
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác