XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
490 |
Giải sáu |
8909 |
8300 |
1766 |
Giải năm |
0136 |
Giải tư |
90754 |
16247 |
67854 |
18959 |
85111 |
62608 |
18703 |
Giải ba |
51349 |
98869 |
Giải nhì |
88310 |
Giải nhất |
39445 |
Đặc biệt |
98620 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
90 |
Giải sáu |
09 |
00 |
66 |
Giải năm |
36 |
Giải tư |
54 |
47 |
54 |
59 |
11 |
08 |
03 |
Giải ba |
49 |
69 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
490 |
Giải sáu |
909 |
300 |
766 |
Giải năm |
136 |
Giải tư |
754 |
247 |
854 |
959 |
111 |
608 |
703 |
Giải ba |
349 |
869 |
Giải nhì |
310 |
Giải nhất |
445 |
Đặc biệt |
620 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
03 |
08 |
09 |
10 |
11 |
20 |
36 |
45 |
47 |
49 |
54 |
54 |
59 |
66 |
69 |
85 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03, 08, 09 |
1 |
10, 11 |
2 |
20 |
3 |
36 |
4 |
45, 47, 49 |
5 |
54, 54, 59 |
6 |
66, 69 |
7 |
|
8 |
85 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 20, 90 |
1 |
11 |
2 |
|
3 |
03 |
4 |
54, 54 |
5 |
45, 85 |
6 |
36, 66 |
7 |
47 |
8 |
08 |
9 |
09, 49, 59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/8/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác