Xổ Số Đà Nẵng ngày 28/11/2020
XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám | 42 | |||||||||||
Giải bảy | 506 | |||||||||||
Giải sáu | 4883 | 2783 | 2843 | |||||||||
Giải năm | 3958 | |||||||||||
Giải tư | 69726 | 55621 | 76461 | 14436 | ||||||||
90338 | 83163 | 85915 | ||||||||||
Giải ba | 40744 | 18288 | ||||||||||
Giải nhì | 81428 | |||||||||||
Giải nhất | 27630 | |||||||||||
Đặc biệt | 919520 |
Lô tô trực tiếp | ||||||||
06 | 15 | 20 | 21 | 26 | 28 | 30 | 36 | 38 |
42 | 43 | 44 | 58 | 61 | 63 | 83 | 83 | 88 |
Đầu | Lô tô |
0 | 06 |
1 | 15 |
2 | 20, 21, 26, 28 |
3 | 30, 36, 38 |
4 | 42, 43, 44 |
5 | 58 |
6 | 61, 63 |
7 | |
8 | 83, 83, 88 |
9 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 20, 30 |
1 | 21, 61 |
2 | 42 |
3 | 43, 63, 83, 83 |
4 | 44 |
5 | 15 |
6 | 06, 26, 36 |
7 | |
8 | 28, 38, 58, 88 |
9 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/11/2020
KQXS Bình Phước | KQXS TP. Hồ Chí Minh | KQXS Hậu Giang |
KQXS Long An | KQXS Đà Nẵng | KQXS Đắc Nông |
KQXS Quảng Ngãi | KQXS Miền Bắc |
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác