XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
903 |
Giải sáu |
9196 |
0530 |
1884 |
Giải năm |
7808 |
Giải tư |
29338 |
78255 |
57742 |
30359 |
86976 |
51895 |
01385 |
Giải ba |
11267 |
93435 |
Giải nhì |
22509 |
Giải nhất |
28169 |
Đặc biệt |
332396 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
03 |
Giải sáu |
96 |
30 |
|
Giải năm |
08 |
Giải tư |
38 |
55 |
42 |
59 |
76 |
95 |
85 |
Giải ba |
67 |
35 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
69 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
903 |
Giải sáu |
196 |
530 |
|
Giải năm |
808 |
Giải tư |
338 |
255 |
742 |
359 |
976 |
895 |
385 |
Giải ba |
267 |
435 |
Giải nhì |
509 |
Giải nhất |
169 |
Đặc biệt |
396 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
08 |
09 |
26 |
30 |
35 |
38 |
42 |
55 |
59 |
67 |
69 |
76 |
85 |
95 |
96 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 08, 09 |
1 |
|
2 |
26 |
3 |
30, 35, 38 |
4 |
42 |
5 |
55, 59 |
6 |
67, 69 |
7 |
76 |
8 |
85 |
9 |
95, 96, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
|
2 |
42 |
3 |
03 |
4 |
|
5 |
35, 55, 85, 95 |
6 |
26, 76, 96, 96 |
7 |
67 |
8 |
08, 38 |
9 |
09, 59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác