XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
760 |
Giải sáu |
7428 |
1792 |
3928 |
Giải năm |
4526 |
Giải tư |
66471 |
55791 |
65166 |
38094 |
58854 |
82199 |
90736 |
Giải ba |
59125 |
05699 |
Giải nhì |
54449 |
Giải nhất |
08567 |
Đặc biệt |
443868 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
60 |
Giải sáu |
28 |
92 |
|
Giải năm |
26 |
Giải tư |
71 |
91 |
66 |
94 |
54 |
99 |
36 |
Giải ba |
25 |
99 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
67 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
760 |
Giải sáu |
428 |
792 |
|
Giải năm |
526 |
Giải tư |
471 |
791 |
166 |
094 |
854 |
199 |
736 |
Giải ba |
125 |
699 |
Giải nhì |
449 |
Giải nhất |
567 |
Đặc biệt |
868 |
Lô tô trực tiếp |
|
25 |
26 |
28 |
36 |
45 |
49 |
54 |
60 |
66 |
67 |
68 |
71 |
91 |
92 |
94 |
99 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
25, 26, 28 |
3 |
36 |
4 |
45, 49 |
5 |
54 |
6 |
60, 66, 67, 68 |
7 |
71 |
8 |
|
9 |
91, 92, 94, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60 |
1 |
71, 91 |
2 |
92 |
3 |
|
4 |
54, 94 |
5 |
25, 45 |
6 |
26, 36, 66 |
7 |
67 |
8 |
28, 68 |
9 |
49, 99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/12/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác