XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
997 |
Giải sáu |
2456 |
6175 |
4416 |
Giải năm |
7008 |
Giải tư |
26947 |
63449 |
79524 |
60822 |
85238 |
56683 |
97627 |
Giải ba |
59518 |
85723 |
Giải nhì |
94628 |
Giải nhất |
21320 |
Đặc biệt |
050697 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
56 |
75 |
16 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
47 |
49 |
24 |
22 |
38 |
83 |
27 |
Giải ba |
18 |
23 |
Giải nhì |
28 |
Giải nhất |
20 |
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
997 |
Giải sáu |
456 |
175 |
416 |
Giải năm |
008 |
Giải tư |
947 |
449 |
524 |
822 |
238 |
683 |
627 |
Giải ba |
518 |
723 |
Giải nhì |
628 |
Giải nhất |
320 |
Đặc biệt |
697 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
08 |
16 |
18 |
20 |
22 |
23 |
24 |
27 |
28 |
38 |
47 |
49 |
56 |
75 |
83 |
97 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 08 |
1 |
16, 18 |
2 |
20, 22, 23, 24, 27, 28 |
3 |
38 |
4 |
47, 49 |
5 |
56 |
6 |
|
7 |
75 |
8 |
83 |
9 |
97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
01 |
2 |
22 |
3 |
23, 83 |
4 |
24 |
5 |
75 |
6 |
16, 56 |
7 |
27, 47, 97, 97 |
8 |
08, 18, 28, 38 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác