XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
891 |
Giải sáu |
3466 |
6105 |
8074 |
Giải năm |
2747 |
Giải tư |
55327 |
60801 |
71638 |
99640 |
13536 |
84182 |
83015 |
Giải ba |
84442 |
53331 |
Giải nhì |
32163 |
Giải nhất |
24797 |
Đặc biệt |
362183 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
66 |
05 |
|
Giải năm |
47 |
Giải tư |
27 |
01 |
38 |
40 |
36 |
82 |
15 |
Giải ba |
42 |
31 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
97 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
891 |
Giải sáu |
466 |
105 |
|
Giải năm |
747 |
Giải tư |
327 |
801 |
638 |
640 |
536 |
182 |
015 |
Giải ba |
442 |
331 |
Giải nhì |
163 |
Giải nhất |
797 |
Đặc biệt |
183 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
04 |
05 |
15 |
27 |
31 |
36 |
38 |
40 |
42 |
47 |
63 |
66 |
82 |
83 |
91 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 04, 05 |
1 |
15 |
2 |
27 |
3 |
31, 36, 38 |
4 |
40, 42, 47 |
5 |
|
6 |
63, 66 |
7 |
|
8 |
82, 83 |
9 |
91, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40 |
1 |
01, 31, 91 |
2 |
42, 82 |
3 |
63, 83 |
4 |
04 |
5 |
05, 15 |
6 |
36, 66 |
7 |
27, 47, 97 |
8 |
38 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/7/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác