XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
292 |
Giải sáu |
8644 |
7841 |
0719 |
Giải năm |
7321 |
Giải tư |
80522 |
17110 |
17097 |
09054 |
40467 |
20976 |
51303 |
Giải ba |
56921 |
74346 |
Giải nhì |
22087 |
Giải nhất |
89535 |
Đặc biệt |
165869 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
44 |
41 |
|
Giải năm |
21 |
Giải tư |
22 |
10 |
97 |
54 |
67 |
76 |
03 |
Giải ba |
21 |
46 |
Giải nhì |
87 |
Giải nhất |
35 |
Đặc biệt |
69 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
292 |
Giải sáu |
644 |
841 |
|
Giải năm |
321 |
Giải tư |
522 |
110 |
097 |
054 |
467 |
976 |
303 |
Giải ba |
921 |
346 |
Giải nhì |
087 |
Giải nhất |
535 |
Đặc biệt |
869 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
09 |
10 |
21 |
21 |
22 |
35 |
41 |
44 |
46 |
54 |
67 |
69 |
76 |
87 |
92 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 09 |
1 |
10 |
2 |
21, 21, 22 |
3 |
35 |
4 |
41, 44, 46 |
5 |
54 |
6 |
67, 69 |
7 |
76 |
8 |
87 |
9 |
92, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
21, 21, 41 |
2 |
22, 92 |
3 |
03 |
4 |
44, 54 |
5 |
35 |
6 |
46, 76 |
7 |
67, 87, 97 |
8 |
|
9 |
09, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/3/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác