XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
331 |
Giải sáu |
2792 |
0512 |
5612 |
Giải năm |
3394 |
Giải tư |
00984 |
09354 |
75671 |
37409 |
98417 |
63217 |
05052 |
Giải ba |
03202 |
56848 |
Giải nhì |
16406 |
Giải nhất |
95525 |
Đặc biệt |
315328 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
31 |
Giải sáu |
92 |
12 |
|
Giải năm |
94 |
Giải tư |
84 |
54 |
71 |
09 |
17 |
17 |
52 |
Giải ba |
02 |
48 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
28 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
331 |
Giải sáu |
792 |
512 |
|
Giải năm |
394 |
Giải tư |
984 |
354 |
671 |
409 |
417 |
217 |
052 |
Giải ba |
202 |
848 |
Giải nhì |
406 |
Giải nhất |
525 |
Đặc biệt |
328 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
06 |
09 |
12 |
17 |
17 |
25 |
28 |
31 |
48 |
52 |
54 |
58 |
71 |
84 |
92 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 06, 09 |
1 |
12, 17, 17 |
2 |
25, 28 |
3 |
31 |
4 |
48 |
5 |
52, 54, 58 |
6 |
|
7 |
71 |
8 |
84 |
9 |
92, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31, 71 |
2 |
02, 12, 52, 92 |
3 |
|
4 |
54, 84, 94 |
5 |
25 |
6 |
06 |
7 |
17, 17 |
8 |
28, 48, 58 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/2/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác