XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
070 |
Giải sáu |
4350 |
4369 |
1731 |
Giải năm |
1823 |
Giải tư |
84998 |
62121 |
86431 |
26173 |
42513 |
54708 |
48470 |
Giải ba |
02206 |
96794 |
Giải nhì |
77991 |
Giải nhất |
72129 |
Đặc biệt |
70000 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
50 |
69 |
31 |
Giải năm |
23 |
Giải tư |
98 |
21 |
31 |
73 |
13 |
08 |
70 |
Giải ba |
06 |
94 |
Giải nhì |
91 |
Giải nhất |
29 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
070 |
Giải sáu |
350 |
369 |
731 |
Giải năm |
823 |
Giải tư |
998 |
121 |
431 |
173 |
513 |
708 |
470 |
Giải ba |
206 |
794 |
Giải nhì |
991 |
Giải nhất |
129 |
Đặc biệt |
000 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
06 |
08 |
13 |
21 |
23 |
29 |
31 |
31 |
50 |
69 |
70 |
70 |
73 |
89 |
91 |
94 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 06, 08 |
1 |
13 |
2 |
21, 23, 29 |
3 |
31, 31 |
4 |
|
5 |
50 |
6 |
69 |
7 |
70, 70, 73 |
8 |
89 |
9 |
91, 94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 50, 70, 70 |
1 |
21, 31, 31, 91 |
2 |
|
3 |
13, 23, 73 |
4 |
94 |
5 |
|
6 |
06 |
7 |
|
8 |
08, 98 |
9 |
29, 69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/2/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác